• /'væljuəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền
    valuable assistance
    sự giúp đỡ quý giá
    Rất có ích, đáng giá, quan trọng
    Có thể đánh giá được, có thể định giá được
    a service not valuable in money
    một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được

    Danh từ

    Châu báu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quý giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X