• /ri'fræktiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác refractional

    Thuộc khúc xạ; có tính khúc xạ
    refractive medium
    môi trường khúc xạ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) khúc xạ

    Kỹ thuật chung

    khúc xạ
    atmospheric refractive index
    chỉ số khúc xạ khí quyển
    atmospheric refractive index gradient
    gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
    ESI refractive index difference
    hiệu chỉ số khúc xạ tương đương
    gradient of refractive index
    gradient chỉ số khúc xạ
    mean refractive index
    chỉ số khúc xạ trung bình
    Photo - Refractive Information Storage Material (PRISM)
    vật liệu lưu trữ thông tin bằng khúc xạ - quang
    refractive effects
    hiệu ứng khúc xạ
    refractive index
    hệ số khúc xạ
    refractive index of the air
    chỉ số khúc xạ của khí
    refractive index of the atmosphere
    chỉ số khúc xạ của khí quyển
    refractive modulus
    môđun khúc xạ
    refractive power
    năng suất khúc xạ
    sub-refractive conditions
    điều kiện khúc xạ dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X