-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khúc xạ
- atmospheric refractive index
- chỉ số khúc xạ khí quyển
- atmospheric refractive index gradient
- gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
- ESI refractive index difference
- hiệu chỉ số khúc xạ tương đương
- gradient of refractive index
- gradient chỉ số khúc xạ
- mean refractive index
- chỉ số khúc xạ trung bình
- Photo - Refractive Information Storage Material (PRISM)
- vật liệu lưu trữ thông tin bằng khúc xạ - quang
- refractive effects
- hiệu ứng khúc xạ
- refractive index
- hệ số khúc xạ
- refractive index of the air
- chỉ số khúc xạ của khí
- refractive index of the atmosphere
- chỉ số khúc xạ của khí quyển
- refractive modulus
- môđun khúc xạ
- refractive power
- năng suất khúc xạ
- sub-refractive conditions
- điều kiện khúc xạ dưới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ