• /,ætməs'ferik/

    Thông dụng

    Cách viết khác atmospherical

    Tính từ

    (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí
    atmospheric oxygen
    không khí
    atmospheric pressure
    áp suất không khí

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khí quyển
    atmospheric acoustics
    âm học khí quyển
    atmospheric agent
    tác nhân khí quyển
    atmospheric air
    không khí khí quyển
    atmospheric and vacuum distillation unit
    thiết bị chân không khí quyển
    atmospheric anomaly
    dị thường khí quyển
    atmospheric boiling point
    điểm sôi khí quyển
    atmospheric change
    biến đổi khí quyển
    atmospheric column
    cột chưng cất khí quyển
    atmospheric conditions
    các điều kiện khí quyển
    atmospheric corrosion
    ăn mòn do khí quyển
    atmospheric corrosion resistant steel
    thép chống rỉ do khí quyển
    atmospheric discharge
    sự phóng điện khí quyển
    atmospheric drag
    lực cản khí quyển
    atmospheric drag
    lực hãm khí quyển
    atmospheric effects
    ảnh hưởng (của) khí quyển
    atmospheric electric charges
    các điện tích khí quyển
    atmospheric electric charges
    điện tích khí quyển
    atmospheric electricity
    điện khí quyển
    atmospheric emission
    phát xạ điện khí quyển
    atmospheric friction
    sự cọ sát khí quyển
    atmospheric friction
    sự ma sát khí quyển
    atmospheric front
    fron khí quyển
    atmospheric gradient
    trong khí quyển
    atmospheric humidity
    độ ẩm khí quyển
    atmospheric load
    tải trọng khí quyển
    atmospheric mass-AM
    khối lượng khí quyển
    atmospheric model
    mô hình khí quyển
    atmospheric moisture
    độ ẩm khí quyển
    atmospheric moisture
    độ ẩm trong khí quyển
    atmospheric nitrogen
    nitơ (trong) khí quyển
    atmospheric noise
    tạp âm khí quyển
    atmospheric over-voltage
    quá điện áp khí quyển
    atmospheric path
    đường khí quyển
    atmospheric precipitation
    nước rơi khí quyển
    atmospheric pressure
    áp suất khí quyển
    atmospheric radio wave
    sóng vô tuyến khí quyển
    atmospheric rainfall
    lượng nước rơi khí quyển
    atmospheric refractive index
    chỉ số khúc xạ khí quyển
    atmospheric refractive index gradient
    gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
    atmospheric sound channel
    kênh âm thanh khí quyển
    atmospheric sounder
    máy thăm sò khí quyển
    atmospheric sounder
    máy thám trắc khí quyển
    atmospheric subsidence
    sự sa lắng khí quyển
    atmospheric temperature
    nhiệt độ khí quyển
    atmospheric transfer function
    chức năng chuyển giao khí quyển
    atmospheric transmittance
    hệ số truyền khí quyển
    atmospheric transmittancy
    hệ số truyền khí quyển
    atmospheric water
    nước khí quyển
    atmospheric window
    cửa sổ khí quyển
    atmospheric-noise intensity
    mức tiếng động khí quyển
    Global Atmospheric Aerosol Radiation Experiment (GAAREX)
    thí nghiệm bức xạ huyền phù khí quyển toàn cầu
    IR atmospheric temperature sounder
    máy thăm dò nhiệt độ khí quyển
    IR atmospheric temperature sounder
    máy thám trắc nhiệt độ khí quyển
    Measurement of Atmospheric Pollution from Satellites (MAPS)
    đo ô nhiễm khí quyển từ vệ sinh
    National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA)
    quản lý khí quyển và đại dương quốc gia
    overvoltage of atmospheric origin
    quá điện áp khí quyển
    prevention of atmospheric pollution
    sự phòng ngừa ô nhiễm khí quyển
    Radio Atmospheric Observation Balloon (RAOB)
    khinh khí cầu quan sát tầng khí quyển bằng vô tuyến
    standard atmospheric pressure
    áp lực khí quyển tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
    standard atmospheric pressure
    áp suất khí quyển tiêu chuẩn

    Địa chất

    (thuộc) khí quyển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    down-to-earth , grounded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X