• /ri:´hæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hâm lại; sự xào xáo (ý kiến..)
    Sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)
    Tư liệu góp nhặt lại

    Ngoại động từ

    Hâm lại; xào xáo, làm lại thành mới (ý kiến, tư liệu..)
    to rehash an old story
    sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện cũ
    Làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deny , refuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X