• /´ditou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như trên; cùng một thứ, cùng một loại
    ditto suit
    bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê

    Danh từ, số nhiều dittos

    Cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
    six white shirts and six dittos of various colours
    sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau
    a suit of dittos
    bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê
    to say ditto to somebody
    đồng ý với ai
    ditto marks
    dấu ( "), nghĩa là" như trên "

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    như đã nói trên
    như trên
    như trước

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X