-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ