• /´repə¸twa:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ, một đội văn công) (như) repertory
    extend one's repertoire
    mở rộng vốn tiết mục

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thư mục, danh mục

    Kỹ thuật chung

    danh mục
    character repertoire
    danh mục ký tự
    instruction repertoire
    danh mục lệnh
    thư mục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X