• /i´mju:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Miễn khỏi, được miễn (cái gì)
    to be immune from draft
    được miễn tòng quân
    to be immune from smallpox
    khỏi bị mắc bệnh đậu mùa

    Danh từ

    (y học) người được miễn dịch

    Chuyên ngành

    Y học

    có miễn dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X