• /'respəreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy hô hấp nhân tạo
    Mặt nạ phòng hơi độc
    Cái che miệng, khẩu trang

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mặt nạ phòng hơi

    Xây dựng

    bụi độc

    Kỹ thuật chung

    bình hơi (để thở)
    bình thở
    máy hô hấp nhân tạo

    Giải thích EN: 1. a device for maintaining artificial respiration.a device for maintaining artificial respiration.2. a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air. Giải thích VN: 1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X