• /ri:´stɔk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng..)
    restock the freezer for Christmas
    chứa đầy (thức ăn trong) tủ đá (để dành) cho dịp nôen
    restock a lake/river with trout
    thả thêm cá hồi vào hồ/sông
    Bổ sung, cung cấp thêm
    to restock the dictionary in its new edition
    bổ sung cho từ điển trong lần xuất bản mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X