-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy kết đông
- air-blast froster [quick freezer]
- máy kết đông nhanh dùng quạt gió
- air-blast tunnel freezer [freezing machine]
- máy kết đông quạt gió kiểu hầm
- all-purpose freezer
- máy kết đông vạn năng
- automatic freezer
- máy kết đông tự động
- bakery freezer
- máy kết đông bánh mì
- bakery freezer
- máy kết đông bánh ngọt
- bakery freezer
- máy kết đông bánh nướng
- bakery freezer [freezing machine
- máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
- batch freezer
- máy kết đông từng mẻ
- batch plate freezer [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch-type freezer
- máy kết đông từng lô
- belt freezer [froster]
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- block freezer
- máy kết đông bloc
- block freezer
- máy kết đông block
- block freezer
- máy kết đông khối
- brine fog freezer
- máy kết đông cháo nước muối
- brine freezer
- máy kết đông nước muối
- brine spray freezer
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray freezer [freezing system
- máy kết đông phun nước muối
- cabinet freezer
- máy kết đông thực phẩm
- can freezer
- máy kết đông hộp
- commercial freezer
- máy kết đông thương mại
- contact freezer
- máy kết đông tiếp xúc
- contact freezer [froster]
- máy kết đông tiếp xúc
- continuous freezer
- máy kết đông liên tục
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- cryogenic conveyor freezer
- máy kết đông băng chuyền cryo
- cryogenic freezer
- máy kết đông cryo
- cryotransfer freezer
- máy kết đông nitơ lỏng
- cryotransfer freezer [froster]
- máy kết đông cryo
- cryotransfer freezer [froster]
- máy kết đông nhanh cryo nitơ
- cryotransfer freezer [froster]
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- cryotransfer freezer [froster]
- máy kết đông nitơ lỏng
- dairy freezer [freezing machine]
- máy kết đông chế phẩm sữa
- double-belt freezer [freezing machine]
- máy kết đông hai băng tải
- double-contact plate freezer [freezing system
- máy kết đông tấm tiếp xúc đúp
- extra-low temperature freezer
- máy kết đông sâu
- fast freezer
- máy kết đông nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezer
- máy kết đông tức thời
- fluidized bed freezer
- máy kết đông kiểu tầng sôi
- food freezer
- máy kết đông thực phẩm
- freezer battery
- dàn lạnh máy kết đông
- freezer capacity
- năng suất máy kết đông
- freezer section
- khu vực máy kết đông
- freezer shelf
- giá đỡ máy kết đông
- freezer shell
- vỏ máy kết đông
- freezer space
- dung tích máy kết đông
- freezer throughput
- năng suất máy kết đông
- freezer throunghput
- năng suất máy kết đông
- freezer unit
- tổ máy kết đông
- fruit juice freezer
- máy kết đông hoa quả
- fruit juice freezer
- máy kết đông nước hoa quả
- ice-and-salt freezer
- máy kết đông (nước) đá-muối
- ice-and-salt freezer
- máy kết đông bằng đá-muối
- individual freezer
- máy kết đông rời
- individual quick freezer
- máy kết đông rời
- industrial freezer
- máy kết đông công nghiệp
- industrial freezer [freezing machine]
- máy kết đông công nghiệp
- land-based freezer (fish)
- máy kết đông (cá) trên bờ
- liquid freezer
- máy kết đông lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông cryo
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nhanh cryo nitơ
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nitơ lỏng
- LN2 freezer
- máy kết đông cryo
- LN2 freezer
- máy kết đông nitơ lỏng
- mobile blast freezer
- máy kết đông di động
- multilevel freezer
- máy kết đông nhiều tầng
- multipurpose freezer
- máy kết đông vạn năng
- multipurpose freezer [froster
- máy kết đông vạn năng
- offal freezer (froster)
- máy kết đông (thịt) phụ phẩm
- pipe freezer (unit)
- tổ máy kết đông kiểu ống
- polyphase quick freezer
- máy kết đông nhanh nhiều pha
- quick freezer
- máy kết đông nhanh
- quick-freezer
- máy kết đông nhanh
- rapid freezer
- máy kết đông nhanh
- sectional-storage freezer
- máy kết đông (và) bảo quản đông kiểu lắp ghép
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu giá
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu giá (tầng)
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu tầng
- sliding tray freezer
- máy kết đông kiểu khe trượt
- slow freezer
- máy kết đông chậm
- slush freezer
- máy kết đông (thực phẩm) khối lỏng
- snap freezer
- máy kết đông nhanh
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spray freezer
- máy kết đông phun
- stationary freezer
- máy kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- still air freezer
- máy kết đông chậm
- still air freezer
- máy kết đông không khí tĩnh
- superfast freezer
- máy kết đông cực nhanh
- test freezer
- máy kết đông thử nghiệm
- thermoelectric freezer unit
- tổ máy kết đông nhiệt điện
- thermoelectric ice freezer
- máy kết đông đá nhiệt điện
- thermoelectric ice freezer (generator
- máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
- tray freezer
- máy kết đông kiểu khay
- tube freezer
- máy kết đông kiểu ống
- upright freezer
- máy kết đông thẳng đứng
- upright freezer
- máy kết đông thực phẩm
- variety meat freezer
- máy kết đông thịt đa dạng
- vertical plate freezer
- máy kết đông kiểu tấm đứng
- vertical plate freezer (freezingmachine
- máy kết đông kiểu tấm đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ