• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace
    Trở lại con đường cũ; thoái lui
    to retrace one's step (way)
    thoái lui; trở lại ý kiến trước
    Hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu (phạm nhân..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kẻ lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ lại
    đường cong
    đường hồi
    vertical retrace
    đường hồi dọc
    vertical retrace
    đường hồi thẳng đứng
    đường trở về
    đường quét về

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X