• /ri¸vælju´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh giá lại
    property revaluation
    sự đánh giá lại tài sản
    Sự nâng giá

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tái định phẩm

    Điện tử & viễn thông

    sự đánh giá lại

    Kinh tế

    định giá lại
    assets revaluation
    sự định giá lại tài sản
    assets revaluation tax
    thuế định giá lại tài sản
    revaluation of assets
    định giá lại tài sản
    revaluation of currency
    định giá lại tiền tệ
    revaluation profit
    tiền lời định giá lại
    revaluation provision
    tiền dự phòng định giá lại tài sản
    revaluation reserve
    dự trữ do định giá lại
    revaluation reserve
    tiền dự phòng định giá lại tài sản
    dự trữ do định giá lại
    nâng giá (tiền tệ)
    sự đánh giá, định giá, ước lượng lại
    sự điều chỉnh lại giá trị tiền tệ
    sự tái định giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X