• Điện

    điện áp dư

    Giải thích EN: The small amount of AC voltage fluctuation remaining at the output of a DC power supply; usually eliminated by use of regulated power supplies. Giải thích VN: Một lượng dao động điện áp xoay chiều nhỏ còn sót lại trong đầu ra của một nguồn một chiều; thường được loại bỏ bằng cách dùng các nguồn điều chỉnh.

    Điện lạnh

    thế hiệu gợn sóng

    Kỹ thuật chung

    điện áp gợn sóng
    điện thế gợn sóng

    Giải thích VN: Thành phần điện xoay chiều tại ngõ ra điện một chiều của bộ cấp điện vì sự lọc điện không hoàn toàn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X