-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- camp * , campy , clownish , comical , dumb , eccentric , fool , foolish , goofy , hare-brained , humorous , joshing , kooky , loony * , madcap * , nutty * , sappy * , wacky * , witty , comic , droll , funny , laughable , risible , absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , silly , softheaded , tomfool , unearthly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ