• /´θrifti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiết kiệm, tằn tiện
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tằn tiện

    Kinh tế

    cần kiệm
    tằn tiện
    tiết kiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X