• /rou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như hard roe
    Như soft roe
    Như roe-deer

    Nguồn khác

    • roe : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bọc trứng
    trứng (cá)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    caviar , coral , deer , eggs , hart , hind , milt , ova , roebuck , spawn , spawn (of fishes)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X