-
Spawn
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Ngoại động từ
Sinh ra, xuất hiện, đẻ ra (cái gì) với khối lượng lớn
- new housing estates spawning everywhere
- những khu chung cư mới mọc lên khắp nơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ