• /spɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
    (sinh vật học) hệ sợi (nấm)
    (nghĩa xấu) con cái, dòng giống
    spawn of the devil
    quân vô lại

    Ngoại động từ

    Đẻ (trứng) (cá, ếch, sò, tôm...)
    Sinh ra, xuất hiện, đẻ ra (cái gì) với khối lượng lớn
    new housing estates spawning everywhere
    những khu chung cư mới mọc lên khắp nơi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    destroy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X