• /´routə¸mi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưu lượng kế kiểu phao

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưu lượng kế kiểu phao

    Giải thích EN: A rate-of-flow meter consisting of a float that moves vertically in a tapered tube as a function of the flow velocity. Giải thích VN: Một máy đo tốc độ dòng chảy gồm một phao di chuyển dọc theo một đường ống hình nón như một hàm của vận tốc dòng chảy.

    lưu lượng kế phao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X