• Thông dụng

    Danh từ

    Sữa ong chúa

    Hóa học & vật liệu

    mứt royal

    Giải thích EN: This viscous protein substance, rich in vitamin B, used in face creams. Giải thích VN: Chất protêin nhão, giàu vitamin B, sử dụng làm kem bôi mặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X