• /ræk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) tảo va-rếch (tảo biển mọc ở bờ biển hoặc bị sóng ném lên bờ, và dùng làm phân bón..)
    (như) wreckage
    to go to wrack and ruin
    đổ nát

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vật liệu bao ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X