• /´hævək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tàn phá
    to make havoc of sth, to play havoc with sth
    tàn phá
    to cry havoc
    ra lệnh cho tàn phá

    Ngoại động từ

    Tàn phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X