-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calamity , cataclysm , catastrophe , chaos , confusion , damage , desolation , despoiling , destruction , devastation , dilapidation , disorder , disruption , loss , mayhem , plunder , rack and ruin , ravages , ruination , shambles * , vandalism , waste , wreck , wreckage , bane , ruin , undoing , wrack , demolition , destroy , devastate , pillage , ravage , upheaval
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ