• /´ru:minənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động vật nhai lại

    Tính từ

    (thuộc) loài nhai lại
    Tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
    a ruminant man
    một người hay tư lự

    Chuyên ngành

    Y học

    động vật loài nhai lại
    nhai lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X