• (đổi hướng từ SEDIMENTATION)
    /¸sedimen´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng cặn
    (địa lý,địa chất) sự trầm tích, quá trình lắng đọng trầm tích

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sa lắng
    sedimentation analysis
    phân tích sa lắng
    sedimentation balance
    cân bằng sa lắng
    sedimentation constant
    hằng số sa lắng
    sedimentation equilibrium
    cân bằng sa lắng
    sedimentation potential
    thế sa lắng
    sedimentation test
    phép thử sa lắng

    Xây dựng

    sự lắng kết tủa
    sự lấp đầy bùn
    sự trầm tích
    primary sedimentation
    sự trầm tích ban đầu

    Kỹ thuật chung

    chất kết tủa
    chất lắng
    sự bồi đất
    sự kết tủa
    sự lắng
    waste water sedimentation
    sự lắng cặn nước thải
    sự lắng cặn
    waste water sedimentation
    sự lắng cặn nước thải
    sự lắng dọng
    sự lắng đọng

    Kinh tế

    sự kết tủa
    sự lắng
    ultracentrifugal sedimentation
    sự lắng ly tâm siêu tốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X