• Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lọ rắc muối

    Kỹ thuật chung

    nước mặn
    salt water flow
    ngập nước mặn (của giếng)
    salt water flow
    dòng nước mặn
    salt water mud
    bùn nước mặn
    salt water spring
    suối nước mặn
    strong salt water flow
    ngập nước mặn mạnh (của giếng)
    nước muối
    salt water disposal district
    diện tích tách loại nước muối
    salt water flow
    lưu lượng nước muối
    salt water intrusion
    sự xâm nhập của nước muối
    salt water spring
    nguồn nước muối
    salt-water swamp
    đầm nước muối
    spring of salt water
    nguồn nước muối
    nước muối, nước mặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X