• (đổi hướng từ Scintillated)
    /´sinti¸leit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng
    diamonds scintillating in the candlelight
    các viên kim cương lấp lánh trong ánh nến
    Lỗi lạc, tế nhị..; ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi
    scintillate with wit
    trí tuệ rất sắc sảo
    to scintillate delight
    ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
    to scintillate anger
    bừng lên vì giận dữ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhấp nháy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X