• /´skrætʃi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
    Gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)
    Linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)
    Dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da
    scratchy cloth
    vải mặc làm ngứa
    Có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đĩa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X