• (đổi hướng từ Scrawled)
    /skrɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
    Mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc

    Ngoại động từ

    Viết, vẽ (cái gì) một cách lộn xộn, cẩu thả, vụng về; nguệch ngoạc
    Làm (những dấu vô nghĩa, dấu khó đọc) trên cái gì

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X