• (đổi hướng từ Screeched)
    /skri:tʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít
    the screech of tyres
    tiếng rít của lốp xe (khi ô tô quặt gấp)

    Nội động từ

    Kêu thét lên, rít lên
    Tạo ra một âm thanh rít lên chói tai
    ( + along past, through) chuyển động với tiếng kêu to rít lên khó chịu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    screak , shriek

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X