• /´aut¸krai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự la thét; tiếng la thét
    Sự la ó, sự phản đối kịch liệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá

    Ngoại động từ

    Kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự bán đấu giá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    quiet , silence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X