• /ʌn´houlsəm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lành mạnh, độc, có hại (cho sức khoẻ, cho sự lành mạnh của tinh thần)
    unwholesome food
    thức ăn độc
    unwholesome books
    những quyển sách không lành mạnh
    Trông không khoẻ mạnh, ốm yếu
    an unwholesome complexion
    một nước da ốm yếu
    Không bỉ 6 /bổ ích, không có lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X