-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- autonomous , on one’s own , self-contained , self-governing , self-sufficient , self-supporting , self-sustaining , unaided , unallied , hardy , independent , resolute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ