• /´rezə¸lu:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cương quyết, kiên quyết
    a resolute refusal
    sự từ chối kiên quyết
    be resolute in one's demands for peace
    kiên định trong các đòi hỏi cho nền hoà bình


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X