-
Toán & tin
nửa nhóm
- difference semi-group
- (đại số ) nửa nhóm sai phân
- equiresidual semi-group
- nửa nhóm đồng thặng dư
- idempotent semi-group
- nửa nhóm luỹ đẳng
- inverse semi-group
- (đại số ) nửa nhóm con ngược
- limitative semi-group
- (đại số ) nửa nhóm giới hạn
- non-potent semi-group
- (đại số ) nửa nhóm không luỹ đẳng
- pure semi-group
- (đại số ) nửa nhóm thuần tuý
- rectangular semi-group
- nửa nhóm chữ nhật
- self-invariant semi-group
- nửa nhóm tự bất biến
- stational semi-group
- (đại số ) nửa nhóm dừng
- strong semi-group
- nửa nhóm mạnh
- strongly reversible semi-group
- nửa nhóm nghịch đảo mạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ