• /´pikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đứng cản (không cho đình công)
    a picket line
    (thuộc ngữ) một hàng người đứng cản
    Nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ
    Cọc (rào, buộc ngựa...)
    (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet
    a picket fence
    hàng rào cọc nhọn
    ( số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)
    Người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình
    antiaircraft picket
    ban trực chiến phòng không
    fire picket
    đội thường trực cứu hoả

    Ngoại động từ

    Rào bằng cọc
    Buộc vào cọc
    to picket a horse
    buộc ngựa vào cọc
    Đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công
    to picket men during a strike
    đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
    to picket a factory
    đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    Nội động từ

    Đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cọc tiêu (trắc địa)

    Hóa học & vật liệu

    tiểu

    Xây dựng

    cọc hàng rào
    điểm đặt (hệ) cọc đo

    Kỹ thuật chung

    cọc
    cọc tiêu
    picket man
    người cắm cọc tiêu
    mốc

    Kinh tế

    cản
    người chắn
    người lập hàng rào đình công trước nhà máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X