• /´sentinəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lính gác, lính canh
    to stand sentinel over
    đứng gác, đứng canh

    Ngoại động từ

    (thơ ca) đứng gác, đứng canh
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    ký hiệu báo (đầu cuối)

    Kỹ thuật chung

    cờ hiệu
    dự phòng
    dự trữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    guard , keeper , lookout , picket , protector , watchman/woman , watchperson , sentry , ward , watch , patrol , perdue.associated word: cordon , soldier , vidette , watchman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X