• /´serit/

    Thông dụng

    Xem serrate

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có khía
    serrated hub
    trục có khía trong
    được cắt khấc
    được cắt nấc
    được cắt rãnh
    hình răng cưa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X