-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có răng
- close-toothed
- có răng dày
- corrugated toothed ring
- vòng có răng lượn sóng
- gap toothed
- có răng cưa
- gap toothed
- có răng thưa
- straight-toothed
- có răng thẳng
- straight-toothed gearbox
- hộp số có răng thẳng
- toothed drive belt
- đai dẫn động có răng
- toothed lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed scoop excavator
- máy đào kiểu gàu có răng
- toothed scoop shovel
- máy xúc kiểu gàu có răng
- toothed segment
- hình quạt có răng
- toothed V-belt
- đai chữ V có răng
- toothed V-belt
- đai hình thang có răng
được ăn khớp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ