• /tu:ðd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có răng
    (trong từ ghép) có loại răng cụ thể
    a saw-toothed wheel
    bánh xe hình răng cưa

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được khớp răng

    Điện lạnh

    có răng cưa

    Kỹ thuật chung

    có răng
    close-toothed
    có răng dày
    corrugated toothed ring
    vòng có răng lượn sóng
    gap toothed
    có răng cưa
    gap toothed
    có răng thưa
    straight-toothed
    có răng thẳng
    straight-toothed gearbox
    hộp số có răng thẳng
    toothed drive belt
    đai dẫn động có răng
    toothed lock washer
    vòng đệm hãm có răng
    toothed scoop excavator
    máy đào kiểu gàu có răng
    toothed scoop shovel
    máy xúc kiểu gàu có răng
    toothed segment
    hình quạt có răng
    toothed V-belt
    đai chữ V có răng
    toothed V-belt
    đai hình thang có răng
    được ăn khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X