• /´ʃi:tiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật liệu để làm khăn trải giường, chăn
    Tấm để phủ mặt; tấm để lót
    copper sheeting
    tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
    Sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tôn bọc

    Dệt may

    vải khổ rộng

    Toán & tin

    bằng ván cừ
    sự lợp mái

    Xây dựng

    lớp phủ đường
    gỗ bọc
    sự đóng hàng
    sự lợp ván
    tấm bọc lót
    ván ốp hầm
    vật liệu trát

    Kỹ thuật chung

    cọc ván
    cột chống
    cốp-pha
    khung chống
    lớp bọc
    lớp mặt đường
    hàng ván cừ
    hào
    sự bọc
    sự đóng cừ ván
    sự ốp mặt
    sự phủ
    sự phân lớp
    interpit sheeting
    sự phân lớp giao giếng
    tôn
    tấm
    tấm lát
    tấm lót

    Giải thích EN: A film of plastic over 250 m in thickness; usually made by extrusion, casting, and calendering. Giải thích VN: Tấm chất dẻo mỏng có độ dày hơn 250m thường được tạo ra bằng cách kéo ra, đổ vào khuôn và cán mỏng.

    ván khuôn
    continuous sheeting
    ván khuôn liên tục
    vật liệu phủ
    vì chống
    vỏ bọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X