• /´θiknis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất dày, tính chất dày đặc, tính chất rậm rạp; mức độ dày đặc, mức độ rậm rạp
    Độ dày, bề dày
    Tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
    Tính ngu đần, tính đần độn (người...)
    Tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
    Lớp (đất...), tấm
    three thicknesses of cardboard
    ba tấm các tông
    Tình trạng u ám (thời tiết)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Chiều dày

    Cơ - Điện tử

    độ dày, bề dày, chiều dày, độ đặc, độ đậm

    Toán & tin

    độ dày, bề dày

    Kỹ thuật chung

    bề dày
    độ đặc
    độ đậm
    độ đậm đặc
    độ dày
    độ dầy
    độ rậm rạp (rừng)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X