• /´ʃʌfti/

    Thông dụng

    Cách viết khác shufti

    Danh từ
    take/have a shufty (at somebody/something)
    nhìn (vào ai/cái gì)
    take a shufty at this box and tell me if it's big enough
    hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X