• /´sinju:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sinews

    (giải phẫu) gân
    ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
    a man of sinew
    người khoẻ
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) sức mạnh, nghị lực, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
    the sinews of war
    nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh

    Ngoại động từ

    (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho

    Chuyên ngành

    Y học

    gân, đồng nghĩa với tendon

    Kỹ thuật chung

    gân

    Kinh tế

    dây chằng
    gân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X