-
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) không có đốm, không có vết
- immaculate Conception
- (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết ( Đức bà Ma-ri)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bright , clean , errorless , exquisite , faultless , flawless , impeccable , irreproachable , neat , pure , snowy * , spick-and-span * , spotless , spruce , stainless , taintless , trim , unexceptionable , unsoiled , unsullied , above reproach , chaste , decent , guiltless , incorrupt , modest , perfect , sinless , unblemished , uncontaminated , undefiled , unpolluted , untarnished , virtuous , antiseptic , cleanly , innocent , uncorrupted , unspoiled , unstained
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ