• /´giltlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không phạm tội
    (thông tục) không biết tí gì, không có tí nào
    to be guiltless of Latin
    chẳng biết chút nào về tiếng La tinh
    I am guiltless of soap
    tôi chẳng có tí xà phòng nào

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vô tội

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blameful , corrupt , guilty , immoral , sinful , wrong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X