• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được lắp trên bánh trượt

    Cơ khí & công trình

    lắp trên con lăn
    lắp trên đế trượt

    Kỹ thuật chung

    được lắp trên bánh trượt

    Giải thích EN: Describing an object or system that is set upon a movable platform. Giải thích VN: Từ dùng để mô tả một vật hoặc một hệ thống được đặt trên sàn di động.

    Xây dựng

    được lắp đặt trên bánh trượt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X