• (đổi hướng từ Slangs)

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sl tiếng lóng
    schoolboy slang
    tiếng lóng của học sinh

    Ngoại động từ

    (thông tục) mắng, chửi, rủa

    Nội động từ

    Nói lóng
    a slanging match
    một cuộc đấu khẩu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lóng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    standard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X