-
Chuyên ngành
Vật lý
quán tính
Giải thích VN: Khuynh hướng bảo toàn trạng thái cũ của một vật thể khi lực tác dụng vào vật thay đổi.
- centre of inertia
- tâm quán tính
- electrical inertia
- quán tính điện
- electromagnetic inertia
- quán tính điện từ
- geometrical moment of inertia
- mômen quán tính trục phẳng
- moment of inertia of area
- mômen quán tính của diện tích
- moment of inertia of mass
- mômen quán tính của khối lượng
- polar moment of inertia
- mômen cực quán tính
- polar moment of inertia
- mômen quán tính cực
- polar moment of inertia
- mômen quán tính độc cực
- principle of inertia
- nguyên lý quán tính
- variable moment of inertia model
- mô hình mômen quán tính biến đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apathy , deadness , drowsiness , dullness , idleness , immobility , immobilization , inactivity , indolence , languor , lassitude , laziness , lethargy , listlessness , oscitancy , paralysis , passivity , sloth , sluggishness , stillness , stupor , torpidity , torpor , unresponsiveness , indisposition , inertness , quiescence , sleep , vis inertiae
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ