• /spæηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông)

    Ngoại động từ

    Phát, đánh (vào đít)
    to spank a child's bottom
    phát vào đít đứa bé
    Thúc, giục (bằng cách phát vào đít)

    Nội động từ

    ( + along) (thông tục) di chuyển nhanh trên đường (nhất là về ngựa, tàu thủy, xe hơi)
    fairly spanking along
    chạy thật mau


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    belt , blip , box , buffet , cane , chastise , clobber , clout , cuff , flax , flog , hide , larrup * , lash , lather * , leather * , lick , paddle , punch , punish , put over one’s knee , smack , sock , tan * , tan one’s hide , thrash , trim , wallop , welt , whip , whup , bust , swat , whack , slap , strike , switch
    noun
    box , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , swat , whack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X