-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang , bash , bat , beat , belt , biff , box , buffet , clobber , clout , crack , cuff , ding * , lambaste * , nail , rap , slap , slug , smack , smash , sock , strike , thrash , thump , thwack * , wallop , wham * , fling , go , pop , shot , stab , turn , whirl , hit , lick , pound , swat , thwack , welt , wham , whop , bust , chop , punch , smacker , spank
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ