• /wæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác thwack

    Danh từ

    Sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh
    to hear a sudden whack
    nghe một tiếng đánh hụych đột ngột
    ( + at) (thông tục) sự thử
    I'm prepared to have a whack at it
    Tôi đã chuẩn bị thử làm việc đó
    (thông tục) phần
    some people are not doing their whack
    một số người không làm phần việc của mình

    Ngoại động từ

    (thông tục) đánh mạnh, đánh đau
    (từ lóng) chia phần, chia nhau (như) to whack up

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bang , bash , bat , beat , belt , biff , box , buffet , clobber , clout , crack , cuff , ding * , lambaste * , nail , rap , slap , slug , smack , smash , sock , strike , thrash , thump , thwack * , wallop , wham * , fling , go , pop , shot , stab , turn , whirl , hit , lick , pound , swat , thwack , welt , wham , whop , bust , chop , punch , smacker , spank
    verb
    bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , wham , whop , box , buffet , bust , cuff , punch , smack , spank , clap , crash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X