• /fliə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn chế nhạo
    Câu nói nhạo

    Nội động từ

    Cười khẩy, cười chế nhạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    snicker , snigger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X